Thể chế – Số hóa: Đòn bẩy nâng tầm quản lý tài nguyên nước trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu
Thể chế – Số hóa: Đòn bẩy nâng tầm quản lý tài nguyên nước trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu
Thực tiễn cho thấy, khi áp lực khai thác gia tăng, biến đổi khí hậu diễn biến khó lường và nhu cầu sử dụng nước ngày càng đa mục tiêu, yêu cầu đặt ra đối với công tác quản lý tài nguyên nước không chỉ là “quản lý chặt hơn”, mà là quản lý thông minh hơn, minh bạch hơn và có khả năng dự báo. Đây cũng là bối cảnh để ngành tài nguyên nước đẩy mạnh rà soát, hoàn thiện khung thể chế, đồng thời từng bước tích hợp các công cụ số vào hoạt động giám sát, điều hành.
Định hướng này được nhấn mạnh tại Hội nghị tổng kết công tác năm 2025 và triển khai nhiệm vụ năm 2026 của Cục Quản lý tài nguyên nước, tổ chức ngày 25/12, với trọng tâm là tăng hiệu lực quản lý thông qua hoàn thiện thể chế và thúc đẩy số hóa.
Từ quản lý hành chính sang quản trị tổng hợp tài nguyên nước
Trong nhiều năm, công tác quản lý tài nguyên nước tại Việt Nam được tổ chức theo mô hình phân tán, gắn với địa giới hành chính và chức năng quản lý chuyên ngành. Cách tiếp cận này khiến việc điều phối nguồn nước giữa các địa phương, các ngành sử dụng nước (nông nghiệp, công nghiệp, đô thị, năng lượng) còn thiếu tính liên thông, đặc biệt trong bối cảnh các lưu vực sông thường trải dài qua nhiều tỉnh, thành và chịu tác động đồng thời của nhiều mục tiêu khai thác.
Hạn chế lớn của mô hình quản lý hành chính truyền thống nằm ở việc thông tin bị chia cắt, cập nhật chậm và phụ thuộc nhiều vào báo cáo thủ công, trong khi các quyết định điều hành nguồn nước lại cần được đưa ra theo thời gian thực, dựa trên diễn biến dòng chảy, dung tích hồ chứa và nhu cầu sử dụng nước tại từng thời điểm. Điều này làm giảm khả năng dự báo và khiến công tác điều hành dễ rơi vào trạng thái phản ứng theo tình huống.
Theo đánh giá của cơ quan quản lý, yêu cầu đặt ra hiện nay là chuyển dịch sang quản trị tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực, trong đó các dữ liệu về dòng chảy, khai thác, sử dụng và chất lượng nước được theo dõi xuyên suốt và tập trung. Mô hình này cho phép cơ quan quản lý nhìn thấy “bức tranh tổng thể” của nguồn nước, từ đó điều phối việc phân bổ nước theo thứ tự ưu tiên, hạn chế xung đột lợi ích và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Trong năm 2025, việc tăng cường giám sát khai thác, sử dụng nước và vận hành hồ chứa theo hướng kết nối dữ liệu đã hỗ trợ cơ quan quản lý theo dõi sát hơn diễn biến nguồn nước, đặc biệt trong các thời điểm nhạy cảm như mùa khô, hạn hán hoặc mưa lũ bất thường. Đây được xem là bước chuyển quan trọng từ quản lý bị động sang điều hành chủ động, đặt nền móng cho mô hình quản trị tổng hợp trong giai đoạn tới.
Hoàn thiện thể chế: tạo “khung vận hành” cho quản trị dựa trên dữ liệu
Việc chuyển sang mô hình quản trị tổng hợp đòi hỏi một khung thể chế đủ linh hoạt và đồng bộ để các công cụ quản lý mới có thể vận hành hiệu quả. Trong năm 2025, ngành tài nguyên nước tập trung rà soát, xây dựng và sửa đổi các văn bản quy phạm pháp luật nhằm khắc phục tình trạng chồng chéo, thiếu thống nhất giữa các quy định về khai thác, sử dụng và giám sát tài nguyên nước.
Trọng tâm của quá trình hoàn thiện thể chế không chỉ nằm ở việc siết chặt kỷ cương quản lý, mà còn ở việc tạo hành lang pháp lý cho ứng dụng công nghệ số và chia sẻ dữ liệu giữa các cấp, các ngành. Việc chuẩn hóa quy trình cấp phép, báo cáo và giám sát được xem là điều kiện tiên quyết để dữ liệu có thể được thu thập, cập nhật và sử dụng một cách nhất quán trong điều hành.
Theo cơ quan quản lý, phân cấp – phân quyền hợp lý gắn với trách nhiệm giải trình rõ ràng sẽ giúp giảm tải cho cấp trung ương, đồng thời tăng tính chủ động cho địa phương trong quản lý nguồn nước trên địa bàn. Tuy nhiên, để phân cấp thực chất, thể chế cần được thiết kế theo hướng cho phép dữ liệu được kết nối và giám sát tập trung, tránh tình trạng “phân tán quyền lực nhưng phân mảnh thông tin”.
Cách tiếp cận này phản ánh sự dịch chuyển từ mô hình quản lý dựa trên mệnh lệnh hành chính sang quản lý bằng chuẩn mực, công cụ và dữ liệu, trong đó thể chế đóng vai trò kiến tạo, tạo nền tảng cho mô hình quản trị tổng hợp vận hành hiệu quả và bền vững.
![]() |
| Số hóa được xác định là trụ cột then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên nước. |
Số hóa – công cụ hỗ trợ ra quyết định trong điều hành nguồn nước
Song hành với hoàn thiện thể chế, số hóa được xác định là trụ cột then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên nước. Việc xây dựng và vận hành các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu về tài nguyên nước, vận hành hồ chứa và giám sát khai thác đang từng bước chuyển dữ liệu từ vai trò “báo cáo” sang vai trò “đầu vào cho quyết định quản lý”.
Theo lãnh đạo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, ứng dụng công nghệ số giúp nâng cao năng lực dự báo, cho phép cơ quan quản lý xây dựng và so sánh các kịch bản điều hành nguồn nước trong những tình huống cực đoan như hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn hoặc mưa lũ bất thường. Dữ liệu thời gian thực giúp giảm độ trễ thông tin và tăng tính chính xác của quyết định điều hành.
Trong thực tiễn, số hóa không chỉ hỗ trợ giám sát, mà còn góp phần thay đổi cách thức phối hợp giữa các đơn vị quản lý, từ vận hành hồ chứa đến điều tiết dòng chảy liên vùng. Khi dữ liệu được kết nối và chia sẻ, việc điều hành nguồn nước có thể chuyển từ “xử lý sau khi xảy ra” sang “chủ động phòng ngừa”.
Bước sang năm 2026, ngành tài nguyên nước xác định tiếp tục đẩy mạnh số hóa gắn với hoàn thiện thể chế, nâng cao chất lượng dữ liệu và khả năng kết nối, chia sẻ thông tin giữa các cấp, các ngành. Mục tiêu là từng bước hình thành hệ thống quản trị tài nguyên nước dựa trên dữ liệu, có khả năng dự báo và điều phối hiệu quả hơn trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực khai thác ngày càng gia tăng.








