VFS: Margin cao không phải tín hiệu rủi ro hệ thống
VFS: Margin cao không phải tín hiệu rủi ro hệ thống
Phóng viên: Dư nợ cho vay margin toàn thị trường đang ở mức cao. VFS đánh giá ra sao về sức khỏe thị trường và khả năng kiểm soát rủi ro trong bối cảnh này?
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng: Chúng ta cần nhìn nhận con số margin cao này một cách chính xác. Đây không phải là tín hiệu rủi ro hệ thống, mà là hệ quả tất yếu của một thị trường đang tự tin và có nền tảng vĩ mô hỗ trợ.
Thứ nhất, về sức khỏe thị trường. Margin tăng là do dòng tiền nội mạnh mẽ. Trong khi khối ngoại bán ròng hơn 110.000 tỷ đồng từ đầu năm, chính nhà đầu tư trong nước, nhóm chiếm hơn 90% giá trị giao dịch, đã hấp thụ toàn bộ lượng bán này. Lượng tiền mặt trên tài khoản nhà đầu tư cũng đang tăng lên. Trong bối cảnh lãi suất thấp và kỳ vọng nâng hạng, việc margin tăng là diễn biến tự nhiên, phản ánh tâm lý lạc quan và nhu cầu đòn bẩy.
Thứ hai, về khả năng kiểm soát rủi ro. Thị trường hiện tại đủ sức khỏe để kiểm soát mức margin này, không giống như các chu kỳ trước. Yếu tố then chốt là "dư địa" cho vay. Tỷ lệ margin/vốn chủ sở hữu toàn thị trường hiện chỉ khoảng 115% - 119%. Con số này còn cách xa đỉnh 129% (quý IV/2021) và đặc biệt là ngưỡng giới hạn pháp lý 200%.
![]() |
| Bà Nguyễn Thị Thu Hằng - Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt (VFS). |
Bên cạnh đó, năng lực của ngành Chứng khoán nay đã khác. Quy mô vốn chủ sở hữu của khối công ty chứng khoán hiện đã vượt 330.000 tỷ đồng và các công ty vẫn đang chủ động tăng vốn. Chúng ta có đủ "bộ đệm" để đáp ứng nhu cầu thị trường mà vẫn đảm bảo an toàn.
Thứ ba, chúng ta đã vượt qua "bài kiểm tra" thực tế. Thị trường đã chứng kiến một bài "stress test" trong phiên giảm 95 điểm ngày 20/10. Áp lực "call margin" đã xuất hiện, nhưng chỉ mang tính cục bộ, không lan rộng thành một đợt bán giải chấp hàng loạt (force sell). Điều này chứng minh một điều: Các công ty chứng khoán hiện đã quản trị rủi ro tốt hơn, với danh mục cho vay tập trung vào vốn hóa lớn và các ngưỡng chặn an toàn.
Phóng viên: VFS hiện định vị chiến lược ra sao trong cạnh tranh giữa các công ty chứng khoán, đặc biệt là nhóm có vốn ngoại và nhóm dẫn đầu thị phần?
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng: Sự cạnh tranh trên thị trường hiện nay, đặc biệt từ khối ngoại và các CTCK có ngân hàng hỗ trợ, thực chất là một cuộc chiến về quy mô vốn.
VFS không tham gia cuộc chiến đó. Chúng tôi chọn một chiến lược định vị khác biệt: Sự linh hoạt và tốc độ.
Trong khi các đối thủ lớn có thể cồng kềnh trong bộ máy vận hành, VFS xem sự gọn nhẹ là lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Chúng tôi không đặt mục tiêu trở thành "lớn nhất", mà là "nhanh nhất" trong việc đáp ứng và "thấu hiểu nhất" nhu cầu của khách hàng.
Chiến lược của chúng tôi là tập trung vào các sản phẩm, dịch vụ được "may đo" cho những phân khúc mà các "ông lớn" đang bỏ ngỏ hoặc phục vụ chưa đủ tốt, đặc biệt là nhóm nhà đầu tư trung cấp và cá nhân có nhu cầu cá nhân hóa sản phẩm đầu tư cao.
Để làm được điều này, công nghệ là nền tảng bắt buộc. Chúng tôi đang đầu tư mạnh mẽ vào nền tảng giao dịch mới và tối ưu vận hành bằng dữ liệu lớn (big data) để mang đến một trải nghiệm "cao cấp" (premium), hiện đại và ổn định.
Chúng tôi tin rằng, lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành này không nằm ở quy mô vốn, mà nằm ở tốc độ phản ứng với nhu cầu của khách hàng.
Phóng viên:Bà đánh giá thế nào về triển vọng VN-Index cuối năm 2025 và năm 2026, đặc biệt khi kinh tế vĩ mô đang có nhiều tín hiệu ổn định?
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng: Quan điểm của tôi là lạc quan cho năm 2026. Lợi nhuận sau thuế toàn thị trường tiếp tục tăng mạnh 41,8% so với cùng kỳ trong quý III/2025. Thanh khoản thị trường cũng đang duy trì mức cao mới, Giá trị giao dịch trung bình phiên lên tới gần 30 nghìn tỷ đồng/phiên, cao nhất trong lịch sử.
Thị trường đang bước vào một "uptrend lớn" (xu hướng tăng giá dài hạn). Tôi tin rằng chỉ số có thể vượt mốc 1.800 điểm và hướng tới vùng 1.900 - 2.000 điểm.
Tuy nhiên, với triển vọng ngắn hạn (cuối năm 2025), tôi lại có góc nhìn thận trọng hơn. Thị trường đã tăng 27% từ đầu năm và có khả năng sẽ "đi ngang" (sideways). Áp lực đến từ hai yếu tố: nền so sánh lợi nhuận cao của nhóm ngân hàng (Quý 4/2024) và mức margin toàn thị trường đang ở mức cao, tiềm ẩn rủi ro điều chỉnh.
Nền tảng cho sự lạc quan này đến từ 4 yếu tố không thể bỏ qua:
Một là, chính sách tiền tệ. Vĩ mô ổn định và mục tiêu tăng trưởng GDP cao sẽ duy trì chính sách nới lỏng, giữ lãi suất tiết kiệm ở mức thấp (khoảng 5.6% - 6.0%).
Hai là, định giá: Trong môi trường lãi suất thấp, P/E dự phóng 2026 (khoảng 11-14 lần) là hấp dẫn so với kênh tiết kiệm.
Ba là, tăng trưởng lợi nhuận (EPS): Đây là động cơ cốt lõi. EPS toàn thị trường được dự báo tăng trưởng 18% - 20%.
Bốn là, chất xúc tác "Nâng hạng." Sự kiện Việt Nam được FTSE nâng hạng vào tháng 9/2026 sẽ kích hoạt dòng vốn ngoại khổng lồ.
Thị trường Việt Nam có tính chu kỳ cao. Giai đoạn 2026, khi hội tụ cả yếu tố nâng hạng và mục tiêu tăng trưởng quốc gia 2 con số, việc chỉ số chứng khoán tăng trưởng cùng kinh tế đất nước là điều tất yếu.
Phóng viên: Trân trọng cảm ơn bà!








